🌟 주식 거래소 (株式去來所)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 주식 거래소 (株式去來所) @ Ví dụ cụ thể
- 주식 거래소. [거래소 (去來所)]
• Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sở thích (103) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160)